CUNG MỆNH NGŨ HÀNH CỦA 12 CON GIÁP THEO NĂM SINH - SP03
Truyền thống tôn giáo Đạo giáo tôn kính "Bát Tiên", đây là những biểu tượng cụ thể về khả năng vượt qua những giới hạn của cuộc sống con người bình thường thông qua niềm tin và thực hành Đạo giáo. Chúng đóng vai trò như những nguyên mẫu thần thoại về sự bất tử đạt được thông qua luyện tập.
Trong số Bát Tiên được tôn vinh trong Đạo giáo, một số dường như đã tồn tại trong lịch sử thực tế. Họ được cho là sinh ra vào thời nhà Đường (618-907 CN) hoặc nhà Tống (960-1279 CN), và được Trang Tử xác định. Mặc dù một số Bát Tiên là có thật, nhưng những câu chuyện huyền bí và huyền bí xung quanh những vị tiên này khiến người ta không thể phân biệt được thực tế lịch sử với thực tế thần thoại.
Sức mạnh của Bát Tiên
Cho dù họ được coi là nhân vật lịch sử, bán lịch sử hay huyền thoại, Bát Tiên luôn đại diện cho sức mạnh vượt qua giới hạn tồn tại của con người bình thường bằng phương pháp luyện tập. Quyền năng của họ bao gồm:
- Khả năng biến đổi thành các sinh vật và đồ vật khác nhau
- Những cơ thể phi thường không già đi và có khả năng hoạt động thể chất đáng kinh ngạc
- Kỹ năng điều khiển người, động vật và đồ vật thông qua điều khiển khí
- Món quà chữa lành
- Khả năng dự đoán tương lai
Ngay cả đối với những Đạo giáo không tin vào sự tồn tại theo nghĩa đen của Bát Tiên và sức mạnh mà họ đại diện, những nhân vật này mang đến nguồn cảm hứng, lòng sùng kính và thậm chí là sự giải trí đơn giản. Bát Tiên của Đạo giáo có thể được giải thích theo cách tâm lý, nguyên mẫu, giống như cách các nhân vật trong thần thoại cổ đại khác tượng trưng cho nhu cầu và mong muốn của con người ở cấp độ tập thể, phổ quát.
Vì Bát Tiên cũng đại diện cho sự may mắn và thịnh vượng nên chúng đặc biệt phổ biến trên nhiều tác phẩm nghệ thuật cổ xưa. Các hình tượng thường xuyên được thể hiện trang trí các bình gốm, tranh vẽ, tranh tường, tranh in và tác phẩm điêu khắc bằng men ngọc. Chúng cũng là những chủ đề phổ biến trong thơ ca, truyện ngụ ngôn và truyện lãng mạn với nhiều tác phẩm văn học viết về chúng.
Sự hấp dẫn của Bát Tiên ở chỗ họ đại diện cho nhiều loại người - trẻ, già, nam, nữ, dân sự, quân đội, giàu, nghèo, đau khổ, có văn hóa, cao quý. Chúng cũng là đại diện của các giai đoạn trong con người như trẻ , trung niên và già. Bát Tiên được miêu tả theo nhóm hoặc riêng biệt để bày tỏ lòng tôn kính, họ được biết đến là người đưa ra chỉ dẫn cho những cá nhân xứng đáng và giúp đỡ những người gặp khó khăn. Họ đã đạt được sự bất tử trong các triều đại khác nhau thông qua việc hoàn thiện các thực hành Đạo giáo và thuật giả kim.
Những lá bùa mà họ sử dụng, được gọi là Ẩn Bát Tiên, đều có những ý nghĩa nhất định. Trống của Trương Quả Lão có thể báo trước cuộc sống. Thanh kiếm của Lữ Động Tân có thể khuất phục được tà ác. Sáo của Hàn Tương Tử có thể gây nên sự tăng trưởng. Hoa sen của Hà Tiên Cô có thể giúp con người tu dưỡng thông qua thiền định. Bầu của Ly Thiết Quài có thể giúp đỡ những người gặp khó khăn và xoa dịu những người đau khổ. Chiếc quạt của Hán Chung Ly có thể khiến người chết sống lại. Bảng ngọc của Tào Quốc Cữu có thể thanh lọc môi trường. Giỏ hoa của Lam Thái Hòa có thể giao tiếp với thần linh.
Đền Bát Tiên là ngôi đền Đạo giáo duy nhất ở Tây An. Nó nằm ở cổng phía đông của bức tường thành, ngăn cách phần cũ và phần mới của nó. Ngôi đền được xây dựng trên nền một ngôi đền cổ thờ Thần Sấm. Ngày nay, nó được đổi tên để thờ Bát Tiên. Theo truyền thuyết, những Đạo sĩ này có khả năng ban sự sống và chiến thắng cái ác. Theo truyền thuyết, Bát Tiên sống trên một hòn đảo ở Vịnh Bột Hải nên họ thường được miêu tả băng qua biển bằng thuyền.
Giá trị chính của Đền Bát Tiên là những tấm bảng đen khắc các định đề và biểu tượng cơ bản của Đạo giáo. Do đó, chúng ta có thể thấy ở đây sơ đồ từ “Hoàng đế Nội kinh", các nguyên tắc thực hành tâm linh của Đạo giáo, sự cống hiến cho năm ngọn núi linh thiêng của Đạo giáo. Các sách hướng dẫn cổ xưa về cách thở đúng cách và tăng cường năng lượng sống “Khí” cần thiết để đạt được sự bất tử cũng có thể được tìm thấy ở đó.
01: Hà Tiên Cô (何仙姑), thường được coi là người phụ nữ duy nhất trong nhóm, được miêu tả đang cầm một bông hoa sen.
Hà Tiên Cô là nữ duy nhất trong Bát Tiên, bà thường được miêu tả đang cầm một bông hoa sen và gắn liền với sự thuần khiết và trường thọ. Những câu chuyện của Hà Tiên Cô xoay quanh sự cống hiến của bà cho việc tu luyện tâm linh và địa vị của bà như một biểu tượng của sức mạnh nữ tính.
02: Tào Quốc Cữu (曹國舅), có họ hàng với một hoàng đế nhà Tống trước khi ông trở thành bất tử.
Là một người thuộc hoàng gia, thường được miêu tả mặc áo choàng quan chức; ông nổi tiếng với ý thức công lý và khả năng phát hiện các quan chức tham nhũng. Những câu chuyện của Tào Quốc Cữu nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức liêm chính và việc đứng lên bảo vệ lẽ phải.
03: Lý Thiết Quài (李鐵拐), có liên quan đến y học và xoa dịu nỗi đau của người bệnh và người nghèo.
Lý Thiết Quài được nhận biết nhờ chiếc nạng sắt và chiếc bình của người ăn xin hình quả bầu. Mặc dù có vẻ ngoài nghèo khó nhưng ông sở hữu sức mạnh và trí tuệ to lớn. Lý Thiết Quài thường gắn liền với việc chữa bệnh và được tôn kính như người bảo vệ người bệnh và đau khổ.
04: Lam Thái Hòa (藍采和), ban đầu được miêu tả là nữ, sau này phát triển một giới tính mơ hồ hay chính xác hơn là một giới tính "chuyển hóa" và được coi là người bảo trợ của những người bán hoa và làm vườn.
Lam Thái Hòa có giới tính linh hoạt và thường được miêu tả là cả nam và nữ. Vị Tiên này mang một giỏ hoa và được biết đến với bản tính hay thay đổi và vô tư. Những câu chuyện của Lam Thái Hòa tôn vinh ý tưởng rằng sự giác ngộ vượt qua các chuẩn mực giới tính thông thường.
05: Lữ Đồng Tân (呂洞賓), một học giả và nhà thơ được coi là thủ lĩnh của Bát Tiên.
Lữ Đồng Tân có lẽ là người nổi tiếng nhất trong Bát Tiên. Ông thường được miêu tả là một học giả và nổi tiếng với trí tuệ và lòng nhân ái. Truyền thuyết về Lữ Đồng Tân chứa đầy những câu chuyện về những cuộc phiêu lưu của ông và vai trò của ông trong việc hướng dẫn mọi người tìm kiếm sự giác ngộ trên hành trình tâm linh của họ.
06: Hàn Tương Tử (韓湘子), Thần đồng âm nhạc, một nghệ sĩ thổi sáo.
Hàn Tương Tử được tôn vinh vì tài năng âm nhạc và khả năng gợi ra những bông hoa thơm. Ông là hiện thân của ý tưởng rằng nghệ thuật và cái đẹp là những khía cạnh thiết yếu của cuộc sống và tâm linh. Tiếng sáo của Hàn Tương Tử được cho là có thể nâng cao tinh thần của những người nghe nó.
07: Trương Quả Lão (張果老), Vị hiền nhân già với chiếc trống thần, biểu tượng của sự trường thọ.
Trương Quả Lão được biết đến với sự trường thọ và khả năng triệu hồi gió bằng chiếc trống ma thuật của mình. Ông thường được miêu tả cưỡi một con lừa trắng đi lùi, tượng trưng cho bản chất độc đáo và thần bí của ông. Những câu chuyện của Zhang Guolao nhấn mạnh giá trị của sự giản dị và khiêm tốn.
08: Chung Ly Quyền (鍾離權): luôn mang theo một chiếc quạt thần, có thể dùng để chữa bệnh và hồi sinh người chết.
Bát Tiên đã đóng một vai trò quan trọng trong văn hóa Trung Quốc cung như châu Á hàng trăm năm nay. Những sự hài hước trong câu chuyện của họ khiến chúng ta bật cười nhưng cũng giúp mang lại hy vọng. Thông điệp đằng sau câu chuyện về Bát Tiên là bất kể tuổi tác, giới tính, khuyết tật hay địa vị xã hội, mỗi người trong chúng ta đều có tiềm năng trở thành anh hùng.
BẢNG TRA CỨU CUNG, MỆNH CHO CÁC TUỔI TỪ 1930-2030 |
||||||
Năm sinh | Âm lịch | Giải Nghĩa | Ngũ hành | Giải Nghĩa | Cung nam | Cung nữ |
1930 | Canh Ngọ | Thất Lý Chi Mã (Ngựa trong nhà) |
Thổ + | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1931 | Tân Mùi | Đắc Lộc Chi Dương (Dê có lộc) |
Thổ - | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1932 | Nhâm Thân | Thanh Tú Chi Hầu (Khỉ thanh tú) |
Kim + | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1933 | Quý Dậu | Lâu Túc Kê (Gà nhà gác) |
Kim - | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1934 | Giáp Tuất | Thủ Thân Chi Cẩu (Chó giữ mình) |
Hỏa + | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1935 | Ất Hợi | Quá Vãng Chi Trư (Lợn hay đi) |
Hỏa - | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1936 | Bính Tý | Điền Nội Chi Thử (Chuột trong ruộng) |
Thủy + | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1937 | Đinh Sửu | Hồ Nội Chi Ngưu (Trâu trong hồ nước) |
Thủy - | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1938 | Mậu Dần | Quá Sơn Chi Hổ (Hổ qua rừng) |
Thổ + | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1939 | Kỷ Mão | Sơn Lâm Chi Thố (Thỏ ở rừng) |
Thổ - | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1940 | Canh Thìn | Thứ Tính Chi Long (Rồng khoan dung) |
Kim + | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1941 | Tân Tỵ | Đông Tàng Chi Xà (Rắn ngủ đông) |
Kim - | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1942 | Nhâm Ngọ | Quân Trung Chi Mã (Ngựa chiến) |
Mộc + | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1943 | Quý Mùi | Quần Nội Chi Dương (Dê trong đàn) |
Mộc - | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1944 | Giáp Thân | Quá Thụ Chi Hầu (Khỉ leo cây) |
Thủy + | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1945 | Ất Dậu | Xướng Ngọ Chi Kê (Gà gáy trưa) |
Thủy - | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1946 | Bính Tuất | Tự Miên Chi Cẩu (Chó đang ngủ) |
Thổ + | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1947 | Đinh Hợi | Quá Sơn Chi Trư (Lợn qua núi) |
Thổ - | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1948 | Mậu Tý | Thương Nội Chi Trư (Chuột trong kho) |
Hỏa + | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1949 | Kỷ Sửu | Lâm Nội Chi Ngưu (Trâu trong chuồng) |
Hỏa - | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1950 | Canh Dần | Xuất Sơn Chi Hổ (Hổ xuống núi) |
Mộc + | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1951 | Tân Mão | Ẩn Huyệt Chi Thố (Thỏ trong hang) |
Mộc - | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1952 | Nhâm Thìn | Hành Vũ Chi Long (Rồng phun mưa) |
Thủy + | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1953 | Quý Tỵ | Thảo Trung Chi Xà (Rắn trong cỏ) |
Thủy - | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1954 | Giáp Ngọ | Vân Trung Chi Mã (Ngựa trong mây) |
Kim + | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1955 | Ất Mùi | Kính Trọng Chi Dương (Dê được quý mến) |
Kim - | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1956 | Bính Thân | Sơn Thượng Chi Hầu (Khỉ trên núi) |
Hỏa + | Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1957 | Đinh Dậu | Độc Lập Chi Kê (Gà độc thân) |
Hỏa - | Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1958 | Mậu Tuất | Tiến Sơn Chi Cẩu (Chó vào núi) |
Mộc + | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1959 | Kỷ Hợi | Đạo Viện Chi Trư (Lợn trong tu viện) |
Mộc - | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1960 | Canh Tý | Lương Thượng Chi Thử (Chuột trên xà) |
Thổ + | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1961 | Tân Sửu | Lộ Đồ Chi Ngưu (Trâu trên đường) |
Thổ - | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1962 | Nhâm Dần | Quá Lâm Chi Hổ (Hổ qua rừng) |
Kim + | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1963 | Quý Mão | Quá Lâm Chi Thố (Thỏ qua rừng) |
Kim - | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1964 | Giáp Thìn | Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm) |
Hỏa + | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1965 | Ất Tỵ | Xuất Huyệt Chi Xà (Rắn rời hang) |
Hỏa - | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1966 | Bính Ngọ | Hành Lộ Chi Mã (Ngựa chạy trên đường) |
Thủy + | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1967 | Đinh Mùi | Thất Quần Chi Dương (Dê lạc đàn) |
Thủy - | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1968 | Mậu Thân | Độc Lập Chi Hầu (Khỉ độc thân) |
Thổ + | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1969 | Kỷ Dậu | Báo Hiệu Chi Kê (Gà gáy) |
Thổ - | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1970 | Canh Tuất | Tự Quan Chi Cẩu (Chó nhà chùa) |
Kim + | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1971 | Tân Hợi | Khuyên Dưỡng Chi Trư (Lợn nuôi nhốt) |
Kim - | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1972 | Nhâm Tý | Sơn Thượng Chi Thử (Chuột trên núi) |
Mộc + | Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1973 | Quý Sửu | Lan Ngoại Chi Ngưu (Trâu ngoài chuồng) |
Mộc - | Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1974 | Giáp Dần | Lập Định Chi Hổ (Hổ tự lập) |
Thủy + | Đại Khe Thủy (Nước khe lớn) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1975 | Ất Mão | Đắc Đạo Chi Thố (Thỏ đắc đạo) |
Thủy - | Đại Khe Thủy (Nước khe lớn) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1976 | Bính Thìn | Thiên Thượng Chi Long (Rồng trên trời) |
Thổ + | Sa Trung Thổ (Đất pha cát) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1977 | Đinh Tỵ | Đầm Nội Chi Xà (Rắn trong đầm) |
Thổ - | Sa Trung Thổ (Đất pha cát) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1978 | Mậu Ngọ | Cứu Nội Chi Mã (Ngựa trong chuồng) |
Hỏa + | Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1979 | Kỷ Mùi | Thảo Dã Chi Dương (Dê đồng cỏ) |
Hỏa - | Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1980 | Canh Thân | Thực Quả Chi Hầu (Khỉ ăn hoa quả) |
Mộc + | Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1981 | Tân Dậu | Long Tàng Chi Kê (Gà trong lồng) |
Mộc - | Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1982 | Nhâm Tuất | Cố Gia Chi Khuyển (Chó về nhà) |
Thủy + | Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1983 | Quý Hợi | Lâm Hạ Chi Trư (Lợn trong rừng) |
Thủy - | Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1984 | Giáp Tý | Ốc Thượng Chi Thử (Chuột ở nóc nhà) |
Kim + | Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1985 | Ất Sửu | Hải Nội Chi Ngưu (Trâu trong biển) |
Kim - | Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1986 | Bính Dần | Sơn Lâm Chi Hổ (Hổ trong rừng) |
Hỏa + | Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1987 | Đinh Mão | Vọng Nguyệt Chi Thố (Thỏ ngắm trăng) |
Hỏa - | Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1988 | Mậu Thìn | Thanh Ôn Chi Long (Rồng ôn hoà) |
Mộc + | Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1989 | Kỷ Tỵ | Phúc Khí Chi Xà (Rắn có phúc) |
Mộc - | Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1990 | Canh Ngọ | Thất Lý Chi Mã (Ngựa trong nhà) |
Thổ + | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1991 | Tân Mùi | Đắc Lộc Chi Dương (Dê có lộc) |
Thổ - | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1992 | Nhâm Thân | Thanh Tú Chi Hầu (Khỉ thanh tú) |
Kim + | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1993 | Quý Dậu | Lâu Túc Kê (Gà nhà gác) |
Kim - | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1994 | Giáp Tuất | Thủ Thân Chi Cẩu (Chó giữ mình) |
Hỏa + | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1995 | Ất Hợi | Quá Vãng Chi Trư (Lợn hay đi) |
Hỏa - | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1996 | Bính Tý | Điền Nội Chi Thử (Chuột trong ruộng) |
Thủy + | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1997 | Đinh Sửu | Hồ Nội Chi Ngưu (Trâu trong hồ nước) |
Thủy - | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1998 | Mậu Dần | Quá Sơn Chi Hổ (Hổ qua rừng) |
Thổ + | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1999 | Kỷ Mão | Sơn Lâm Chi Thố (Thỏ ở rừng) |
Thổ - | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
2000 | Canh Thìn | Thứ Tính Chi Long (Rồng khoan dung) |
Kim + | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) |
Ly Hoả | Càn Kim |
2001 | Tân Tỵ | Đông Tàng Chi Xà (Rắn ngủ đông) |
Kim - | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
2002 | Nhâm Ngọ | Quân Trung Chi Mã (Ngựa chiến) |
Mộc + | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
2003 | Quý Mùi | Quần Nội Chi Dương (Dê trong đàn) |
Mộc - | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) |
Càn Kim | Ly Hoả |
2004 | Giáp Thân | Quá Thụ Chi Hầu (Khỉ leo cây) |
Thủy + | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
2005 | Ất Dậu | Xướng Ngọ Chi Kê (Gà gáy trưa) |
Thủy - | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2006 | Bính Tuất | Tự Miên Chi Cẩu (Chó đang ngủ) |
Thổ + | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2007 | Đinh Hợi | Quá Sơn Chi Trư (Lợn qua núi) |
Thổ - | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2008 | Mậu Tý | Thương Nội Chi Thư (Chuột trong kho) |
Hỏa + | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
2009 | Kỷ Sửu | Lâm Nội Chi Ngưu (Trâu trong chuồng) |
Hỏa - | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
Ly Hoả | Càn Kim |
2010 | Canh Dần | Xuất Sơn Chi Hổ (Hổ xuống núi) |
Mộc + | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
2011 | Tân Mão | Ẩn HuyệtChi Thố (Thỏ) |
Mộc - | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
2012 | Nhâm Thìn | Hành Vũ Chi Long (Rồng phun mưa) |
Thủy + | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
Càn Kim | Ly Hoả |
2013 | Quý Tỵ | Thảo Trung Chi Xà (Rắn trong cỏ) |
Thủy - | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
2014 | Giáp Ngọ | Vân Trung Chi Mã (Ngựa trong mây) |
Kim + | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2015 | Ất Mùi | Kính Trọng Chi Dương (Dê được quý mến) |
Kim - | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2016 | Bính Thân | Sơn Thượng Chi Hầu (Khỉ trên núi) |
Hỏa + | Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2017 | Đinh Dậu | Độc Lập Chi Kê (Gà độc thân) |
Hỏa - | Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
2018 | Mậu Tuất | Tiến Sơn Chi Cẩu (Chó vào núi) |
Mộc + | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
Ly Hoả | Càn Kim |
2019 | Kỷ Hợi | Đạo Viện Chi Trư (Lợn trong tu viện) |
Mộc - | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
2020 | Canh Tý | Lương Thượng Chi Thử (Chuột trên xà) |
Thổ + | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
2021 | Tân Sửu | Lộ Đồ Chi Ngưu (Trâu trên đường) |
Thổ - | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) |
Càn Kim | Ly Hỏa |
2022 | Nhâm Dần | Quá Lâm Chi Hổ (Hổ qua rừng) |
Kim + | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) |
Khôn Thổ | Khảm Thủy |
2023 | Quý Mão | Quá Lâm Chi Thố (Thỏ qua rừng) |
Kim - | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2024 | Giáp Thìn | Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm) |
Hỏa + | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2025 | Ất Tỵ | Xuất Huyệt Chi Xà (Rắn rời hang) |
Hỏa - | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2026 | Bính Ngọ | Hành Lộ Chi Mã (Ngựa chạy trên đường) |
Thủy + | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
Khảm Thủy | Cấn Thổ |
2027 | Đinh Mùi | Thất Quần Chi Dương (Dê lạc đàn) |
Thủy - | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
Ly Hỏa | Càn Kim |
2028 | Mậu Thân | Độc Lập Chi Hầu (Khỉ độc thân) |
Thổ + | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
2029 | Kỷ Dậu | Báo Hiệu Chi Kê (Gà gáy) |
Thổ - | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
2030 | Canh Tuất | Tự Quan Chi Cẩu (Chó nhà chùa) |
Kim + | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Càn Kim | Ly Hỏa |
trích đăng từ: vansu.net